Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thấm tháp

Academic
Friendly

Từ "thấm tháp" trong tiếng Việt thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái, cảm giác hoặc mức độ nào đó không đáng kể, gần như không hoặc rất ít. Khi nói "thấm tháp ", người nói thường muốn nhấn mạnh rằng điều đó không quan trọng, không ảnh hưởng lớn hoặc không đáng để bận tâm.

dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thông thường:

    • " ấy chỉ đi học một tuần, thấm tháp đã biết nhiều." (Ý nói rằng chỉ một tuần học không đủ để biết nhiều kiến thức.)
  2. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày:

    • "Mới chỉ làm một vài bài tập, thấm tháp so với khối lượng bài tập lớn như vậy." (Ý muốn nói rằng việc làm vài bài tập không đáng kể so với tổng số bài.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc các bài viết:
    • " đã cố gắng hết sức nhưng thành quả đạt được vẫn thấm tháp, không đủ để làm thay đổi tình hình." (Ở đây, từ "thấm tháp" được dùng để nhấn mạnh sự không đủ lớn lao của thành quả so với kỳ vọng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Thấm tháp: thường được dùng để chỉ sự không đáng kể, nhẹ nhàng.
  • Thấm: có thể được hiểu sự thấm vào, ngấm vào, hoặc cảm nhận sâu sắc.
  • Tháp: có thể mang nghĩa là một công trình kiến trúc cao hoặc một biểu tượng lớn lao, nhưng trong cụm "thấm tháp", chỉ mang ý nghĩa bổ trợ cho "thấm".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Không đáng kể: Cũng diễn tả sự nhỏ bé, không quan trọng.
  • Chẳng thấm vào đâu: Một cụm từ khác có nghĩa tương tự, nhấn mạnh rằng điều đó rất ít ỏi.
Từ liên quan:
  • Thấm: Nhấn mạnh vào việc ngấm vào, thấm qua một bề mặt nào đó.
  • Tháp: Có thể mang một nghĩa khác trong những ngữ cảnh khác, nhưng không phải từ đồng nghĩa trong trường hợp này.
  1. t. Nh. Thấm: Một ngày đi năm cây số thì thấm tháp .

Comments and discussion on the word "thấm tháp"